noun
public skepticism
sự hoài nghi của công chúng
noun
online skeptics
những người hoài nghi trực tuyến
noun phrase
skeptical online community
/ˈskɛptɪkəl ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/ cộng đồng mạng bán tín bán nghi
noun phrase
well-kept wardrobe
tủ quần áo được giữ gìn cẩn thận