The store is temporarily closed for business.
Dịch: Cửa hàng đang tạm nghỉ bán.
We are temporarily closed for business and will reopen soon.
Dịch: Chúng tôi đang tạm nghỉ bán và sẽ sớm mở cửa trở lại.
Tạm thời ngưng phục vụ
Tạm thời không có mặt
đóng cửa
sự đóng cửa
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cao quý, cao thượng
Chỉ đạo múa
Sự óng ánh, sự cầu vồng
truyền vào, thấm vào, làm ngấm
sự ngập lụt
bố trí điện
Chứng sợ bệnh viện/sợ y tế
Đề cương chi tiết