I love eating kaki during the autumn.
Dịch: Tôi thích ăn quả kaki vào mùa thu.
Kaki is rich in vitamins and nutrients.
Dịch: Quả kaki giàu vitamin và chất dinh dưỡng.
quả hồng
quả hồng Nhật
cây kaki
thưởng thức quả kaki
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
cố ý, có chủ đích
lễ hội
buông bỏ sĩ diện
Việc đi ngắm hàng ở các cửa hiệu
Độ truyền sáng
khó khăn nhất, mạnh nhất, bền bỉ nhất
hoạt động quân sự
cuộc thi trượt băng nghệ thuật