The joyful tunes filled the room with happiness.
Dịch: Giai điệu vui vẻ tràn ngập căn phòng với niềm hạnh phúc.
Children danced to the joyful tunes at the festival.
Dịch: Trẻ em đã nhảy múa theo những giai điệu vui vẻ tại lễ hội.
giai điệu vui tươi
giai điệu hạnh phúc
niềm vui
vui vẻ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
rút lui để phòng thủ
một cách trung thực
cửa hàng thuốc
Cửa sổ trời
cuộc sống ngoài kia
chip A19
cái tay điều khiển nước
kết quả kinh doanh