The partners divided their joint assets equally.
Dịch: Các đối tác chia sẻ tài sản chung của họ một cách công bằng.
They agreed to manage their joint assets responsibly.
Dịch: Họ đồng ý quản lý tài sản chung của mình một cách có trách nhiệm.
tài sản chung
tài sản sở hữu chung
tính chất chung
sở hữu chung
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Hỗ trợ dành cho phụ nữ mang thai và sau sinh
câu diễn đạt lịch sự
khó thở
khiêm tốn, bị khuất phục, bị chinh phục
Ủy ban An toàn Giao thông
Ôi trời ơi
làn đường vận chuyển
nghệ sĩ ẩm thực