He sent his job acceptance letter yesterday.
Dịch: Anh ấy đã gửi thư chấp nhận công việc hôm qua.
Her job acceptance was a huge relief for the company.
Dịch: Sự chấp nhận công việc của cô ấy là một sự nhẹ nhõm lớn cho công ty.
After a long interview process, she finally received a job acceptance.
Dịch: Sau một quá trình phỏng vấn dài, cuối cùng cô ấy cũng nhận được sự chấp nhận công việc.