The study needs to iterate the experiment to confirm the result.
Dịch: Nghiên cứu cần lặp lại thí nghiệm để xác nhận kết quả.
The system iterates through the list of files.
Dịch: Hệ thống lặp lại thông qua danh sách các tập tin.
nhắc lại
lặp lại
sự lặp lại
mang tính lặp lại
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
rút lui, lùi lại
Tính cách làng xã
người quản lý dự án
Làm quen môn thể thao
xác nhận đơn hàng
Bánh trứng lòng đỏ
chu trình chăm sóc sức khỏe
bếp lửa