There will be isolated showers in the afternoon.
Dịch: Sẽ có mưa rải rác vào buổi chiều.
The forecast predicts isolated showers tonight.
Dịch: Dự báo thời tiết dự đoán có mưa rải rác tối nay.
mưa разбросана
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hỏi, điều tra
cái đồng hồ cát
thú chuột túi nhỏ
Doanh nghiệp xã hội
chăn nuôi
nỗ lực cứu trợ
Điều trị khả năng sinh sản
thiết kế mới