She has an inward sense of peace.
Dịch: Cô ấy có một cảm giác bình yên bên trong.
His thoughts were turned inward during the meditation.
Dịch: Suy nghĩ của anh ấy đã hướng vào bên trong trong suốt buổi thiền.
nội bộ
hướng nội
tính nội tâm
hướng vào trong
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đường nét, phác thảo
nhà khoa học thị giác
Sự bướng bỉnh
cán bộ giáo dục
không chọn lọc
cho thuê
Khu dân cư bền vững
Giày nước