Our investment needs are growing rapidly.
Dịch: Nhu cầu đầu tư của chúng ta đang tăng lên nhanh chóng.
The company is assessing its investment needs for the next fiscal year.
Dịch: Công ty đang đánh giá nhu cầu đầu tư cho năm tài chính tới.
nhu cầu vốn
yêu cầu tài trợ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Nâng cấp máy tính xách tay
ăn mòn từng mảng
hoàn toàn rảnh tay
thị trường thương mại
Thủ tục pháp lý
Người đề xuất
Thịt heo quay
bảng mẫu