Our investment needs are growing rapidly.
Dịch: Nhu cầu đầu tư của chúng ta đang tăng lên nhanh chóng.
The company is assessing its investment needs for the next fiscal year.
Dịch: Công ty đang đánh giá nhu cầu đầu tư cho năm tài chính tới.
nhu cầu vốn
yêu cầu tài trợ
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
cứng hàm
bằng chứng rời rạc
Màu đỏ cam
Quần áo bừa bộn
không có xương sống; nhút nhát, thiếu quyết đoán
cây đa thiêng
thể thao
mũ có vành rộng