This device allows you to operate completely hands-free.
Dịch: Thiết bị này cho phép bạn vận hành hoàn toàn rảnh tay.
I prefer a completely hands-free experience when driving.
Dịch: Tôi thích trải nghiệm hoàn toàn rảnh tay khi lái xe.
hoàn toàn rảnh tay
hoàn toàn
tay
rảnh
07/11/2025
/bɛt/
thế hệ kế cận
hạt tía tô
Bản phối lại ăn khách
Ánh sáng xung quanh
hồ sơ xin việc
hình, số liệu, nhân vật
đãi ngộ đặc biệt
Bóng nổi dùng trong bơi lội