I received my investment fund certificate last week.
Dịch: Tôi đã nhận được giấy chứng nhận quỹ đầu tư của mình tuần trước.
The investment fund certificate guarantees my share in the fund.
Dịch: Giấy chứng nhận quỹ đầu tư đảm bảo phần của tôi trong quỹ.