This city is a potential investment area.
Dịch: Thành phố này là một khu vực đầu tư tiềm năng.
The government is planning to develop new investment areas.
Dịch: Chính phủ đang lên kế hoạch phát triển các khu vực đầu tư mới.
Tình yêu kỹ thuật số, thường chỉ tình yêu hoặc mối quan hệ được duy trì chủ yếu qua các phương tiện kỹ thuật số.
màn trình diễn khiêu vũ hoặc diễn xuất mà trong đó người biểu diễn từ từ cởi bỏ quần áo