This city is a potential investment area.
Dịch: Thành phố này là một khu vực đầu tư tiềm năng.
The government is planning to develop new investment areas.
Dịch: Chính phủ đang lên kế hoạch phát triển các khu vực đầu tư mới.
thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập