The company uses an intranet for internal communication.
Dịch: Công ty sử dụng mạng nội bộ để giao tiếp nội bộ.
Employees can access resources through the intranet.
Dịch: Nhân viên có thể truy cập tài nguyên thông qua mạng nội bộ.
mạng nội bộ
mạng riêng
hệ thống mạng nội bộ
tạo mạng nội bộ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
loài rùa, rùa đá
huyền bí, quyến rũ
mì hấp
Mã OTP (One-Time Password)
da heo
công nghệ dịch chuyển nhanh hơn ánh sáng trong khoa học viễn tưởng
diễn biến thương chiến
Lời chúc mừng ngày cưới