The interpretive dance conveyed deep emotions.
Dịch: Màn múa diễn giải truyền tải những cảm xúc sâu sắc.
He provided an interpretive analysis of the poem.
Dịch: Anh ấy đã cung cấp một phân tích diễn giải của bài thơ.
giải thích
làm rõ
sự diễn giải
diễn giải
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
bệnh khớp
bị loại trừ
Nhân sư (Ngưới sư tử)
hình mẫu đàn ông lý tưởng
kiểm toán công
không gian âm nh&7841;c
Mức hưởng bảo hiểm y tế
kênh thông tin