There is a lot of internet buzz about the new movie.
Dịch: Có rất nhiều sự lan truyền nhanh chóng trên mạng về bộ phim mới.
The internet buzz surrounding the product launch was incredible.
Dịch: Độ hot trên mạng xung quanh việc ra mắt sản phẩm thật đáng kinh ngạc.
Người phụ nữ quyến rũ, thường được miêu tả như một nhân vật huyền bí có khả năng mê hoặc người khác.
Hạ thân nhiệt, tình trạng nhiệt độ cơ thể giảm xuống dưới mức bình thường do tiếp xúc lâu với nhiệt độ lạnh