The company operates internationally.
Dịch: Công ty hoạt động trên phạm vi quốc tế.
He is an internationally recognized expert.
Dịch: Ông ấy là một chuyên gia được công nhận quốc tế.
trên toàn cầu
khắp thế giới
quốc tế
tính quốc tế
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Canh giữ tất cả
giành nhiều danh hiệu
hệ thống giám sát
phần ba
cạo, gạt, vét
Quyết tâm cao
động vật ăn cỏ có hình dáng thanh mảnh, thường sống ở vùng đồng cỏ
Nền tảng cơ bản