Her work has gained international renown.
Dịch: Công trình của cô đã đạt được danh tiếng quốc tế.
The university enjoys international renown for its research.
Dịch: Trường đại học nổi tiếng quốc tế về nghiên cứu.
danh tiếng toàn cầu
sự công nhận toàn cầu
07/11/2025
/bɛt/
sự không sử dụng
xu hướng ăn kiêng
thông báo rút tiền
đóng cửa nhiều nơi
Cô dâu được đưa đến
chi phí hàng ngày
tuân thủ nguyên tắc
tình cảm bền vững