The athletes underwent intensive training for the upcoming competition.
Dịch: Các vận động viên đã trải qua huấn luyện chuyên sâu cho cuộc thi sắp tới.
Intensive training helps improve skills quickly.
Dịch: Huấn luyện chuyên sâu giúp cải thiện kỹ năng nhanh chóng.
Sách hồng (tài liệu hoặc hướng dẫn chính thức của một tổ chức hoặc chính phủ)