Her intellectual flight allowed her to explore ideas beyond the conventional limits.
Dịch: Sự bay bổng trí tuệ của cô cho phép cô khám phá những ý tưởng vượt ra ngoài giới hạn thông thường.
In moments of stress, he often engages in intellectual flight to cope with reality.
Dịch: Trong những khoảnh khắc căng thẳng, anh thường tham gia vào sự bay bổng trí tuệ để đối phó với thực tại.
cái xích đu nhỏ dùng để chơi trên sân chơi, thường gồm một chiếc ghế dài được cân bằng trên trục để hai người có thể đẩy nhau qua lại
Tôn trọng các vật linh thiêng