Her intellectual flight allowed her to explore ideas beyond the conventional limits.
Dịch: Sự bay bổng trí tuệ của cô cho phép cô khám phá những ý tưởng vượt ra ngoài giới hạn thông thường.
In moments of stress, he often engages in intellectual flight to cope with reality.
Dịch: Trong những khoảnh khắc căng thẳng, anh thường tham gia vào sự bay bổng trí tuệ để đối phó với thực tại.
Dây thanh khí quản, các dây thanh trong cổ họng giúp phát ra âm thanh