I used insulation tape to cover the exposed wires.
Dịch: Tôi đã dùng băng cách điện để che các dây điện lộ ra.
Make sure to wrap the insulation tape tightly around the connections.
Dịch: Hãy chắc chắn quấn băng cách điện chặt quanh các mối nối.
băng điện
băng cách nhiệt
vật cách điện
cách điện
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sản xuất thực phẩm
đăng lên mạng xã hội
Biểu đồ dự báo
biến hình
Biển tên nhân viên
sẵn sàng chờ mình
ma trận
Tuyển dụng