He used insulating tape to cover the exposed wires.
Dịch: Anh ấy đã dùng băng keo cách nhiệt để quấn quanh các dây điện lộ ra.
Make sure to seal the connections with insulating tape.
Dịch: Hãy đảm bảo dán kín các kết nối bằng băng keo cách nhiệt.
băng điện
băng dính
cách nhiệt
cách điện
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Huấn luyện viên trượt băng
trung tâm chăm sóc thú cưng
Sự chia ngăn, sự phân vùng
công thành danh toại
bị ảnh hưởng nghiêm trọng
tình thế cấp bách
Từ đồng âm
Người phối ngẫu hữu ích, người vợ/chồng giúp đỡ và hỗ trợ tốt cho nhau trong cuộc sống