The insulated container keeps the food hot for hours.
Dịch: Thùng chứa cách nhiệt giữ cho thức ăn nóng trong nhiều giờ.
She bought an insulated container for her soup.
Dịch: Cô ấy đã mua một thùng chứa cách nhiệt cho súp của mình.
thùng chứa nhiệt
hộp cách nhiệt
cách nhiệt
cách ly
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
máy phay
Nghiên cứu khoa học sinh viên
gạo hạt vừa
khả năng thiết kế
thúc giục, sự thúc giục
tính không vụ lợi
diễn biến thương chiến
giày boot chính thức