The insulated container keeps the food hot for hours.
Dịch: Thùng chứa cách nhiệt giữ cho thức ăn nóng trong nhiều giờ.
She bought an insulated container for her soup.
Dịch: Cô ấy đã mua một thùng chứa cách nhiệt cho súp của mình.
thùng chứa nhiệt
hộp cách nhiệt
cách nhiệt
cách ly
12/06/2025
/æd tuː/
Bánh mì xúc xích heo Việt Nam
công nghiệp hỗ trợ
sự vô dụng
trợ cấp lương
Hội chứng Asperger
đối diện nhẹ nhàng
Khu vực sạt lở
(thuộc) cơ quan, tổ chức