I packed my lunch in an insulated bag.
Dịch: Tôi đã đựng bữa trưa của mình trong một túi cách nhiệt.
The insulated bag keeps my drinks cold for hours.
Dịch: Túi cách nhiệt giữ cho đồ uống của tôi lạnh trong nhiều giờ.
túi nhiệt
túi làm mát
cách nhiệt
cách ly
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Bộ Công an
đất sét
kỹ thuật lưu trữ mật ong
chỉ số nhiệt
Nghĩa vụ chăm sóc
bùng phát ánh sáng kéo dài
chơi chữ
Thủ tướng Đức