He has an innate charm that draws people to him.
Dịch: Anh ấy có sức hấp dẫn bẩm sinh khiến mọi người bị thu hút.
Her innate charm made her the center of attention.
Dịch: Duyên dáng tự nhiên của cô khiến cô trở thành tâm điểm chú ý.
duyên dáng
quyến rũ
duyên dáng, sức quyến rũ
duyên dáng, quyến rũ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hoạt động nhóm
súp bắn
trường hợp thứ năm
các giải pháp vô tận
cuộc gặp gỡ đầu tiên
vật liệu titanium
Nối lại tình xưa
mượt mà, trơn tru, nhẵn