The treatment of the prisoners was inhumane.
Dịch: Cách đối xử với những người tù thật vô nhân đạo.
Inhumane conditions in the factory led to protests.
Dịch: Điều kiện vô nhân đạo trong nhà máy đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
tàn nhẫn
dã man
vô nhân đạo
không có nhân tính
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự thất hứa
nguồn lực suy giảm
quan tâm yêu thương
đầy, trọn vẹn
cựu sinh viên nữ
Lập biểu đồ
bảng lương
thích hợp, phù hợp