He shared an interesting information piece about the project.
Dịch: Anh ấy chia sẻ một mẩu thông tin thú vị về dự án.
The report contains several important information pieces.
Dịch: Báo cáo chứa nhiều mẩu thông tin quan trọng.
mẩu dữ liệu
mảnh thông tin
thông tin
có nhiều thông tin
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Thời đại mới
Thợ mộc
lời chúc muộn
cơ sở sản xuất
đội hay nhất giải
vấn đề sở thích
hoa hải quỳ
Nữ diễn viên