He shared an interesting information piece about the project.
Dịch: Anh ấy chia sẻ một mẩu thông tin thú vị về dự án.
The report contains several important information pieces.
Dịch: Báo cáo chứa nhiều mẩu thông tin quan trọng.
mẩu dữ liệu
mảnh thông tin
thông tin
có nhiều thông tin
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chậu hoa
kiểm tra an toàn
sự chấp nhận vào một khoa
mặt nạ dưỡng ẩm
loại áo này
Tốc độ 5G
Tích phân xác định
người phụ trách đối ngoại