The industrial department is responsible for overseeing production.
Dịch: Phòng công nghiệp chịu trách nhiệm giám sát sản xuất.
She works in the industrial department of the company.
Dịch: Cô ấy làm việc trong phòng công nghiệp của công ty.
ngành công nghiệp
phòng sản xuất
công nghiệp hóa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nhóm bị gạt ra ngoài lề xã hội
lực lượng
dịch vụ ngoại giao
Trọn bộ dưỡng chất
quay lại
gáy
giữ dáng
xe buýt đêm