Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "indirect"

noun
indirect benefit
/ˌɪndɪˈrekt ˈbenɪfɪt/

hưởng lợi không chính

noun
indirectness
/ˌɪndɪˈrektnəs/

Sự gián tiếp, tính quanh co

adjective
indirectly related
/ˌɪndɪˈrektli rɪˈleɪtɪd/

không liên quan trực tiếp

noun
indirect light
/ˌɪndɪˈrekt laɪt/

ánh sáng gián tiếp

noun
indirect red card
/ˌɪndɪˈrekt red kɑːrd/

thẻ đỏ gián tiếp

noun
Indirect attack
/ˌɪndɪˈrɛkt əˈtæk/

Tấn công gián tiếp

noun
indirect connection
/ˌɪndəˈrɛkt kəˈnɛkʃən/

kết nối gián tiếp

noun
indirect costs
/ɪnˈdaɪrɛkt kɔsts/

Chi phí gián tiếp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY