Independent filmmaking allows for more creative control.
Dịch: Làm phim độc lập cho phép kiểm soát sáng tạo nhiều hơn.
She's involved in independent filmmaking.
Dịch: Cô ấy tham gia vào lĩnh vực làm phim độc lập.
làm phim indie
độc lập
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Khắc phục lỗi
khai thác dầu
thúc đẩy thương mại quốc tế
lột xác dòng kênh
trạm thu phí
Ngoài trời
Quốc hội; cơ quan lập pháp
dầu trị liệu