We need to increase the capacity of the hard drive.
Dịch: Chúng ta cần mở rộng dung lượng của ổ cứng.
The company decided to increase capacity to meet growing demand.
Dịch: Công ty quyết định mở rộng dung lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
mở rộng sức chứa
nới rộng dung lượng
sự tăng dung lượng
dung lượng cao
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
giá đỡ đĩa
thả hàng tồn kho
vấn đề cấp bách
sự nhanh chóng, tốc độ
nho khô
Vận chuyển học sinh
những dự án kinh doanh có lợi nhuận
người phối ngẫu chu đáo, ân cần