The event was canceled due to inclement weather.
Dịch: Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.
Traveling in inclement weather can be dangerous.
Dịch: Đi lại trong thời tiết xấu có thể rất nguy hiểm.
thời tiết xấu
thời tiết nghiêm trọng
khắc nghiệt
thời tiết
18/12/2025
/teɪp/
Công nghệ cao
thô lỗ, bất lịch sự
Khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo
Phó trưởng công an quận
gia đình gắn bó chặt chẽ
Tỷ lệ hoạt động
nghề kim loại
chuyên ngành thương mại