In contrast to his brother, he is very shy.
Dịch: Trái ngược với anh trai mình, anh ấy rất nhút nhát.
The weather was sunny in contrast to yesterday's rain.
Dịch: Thời tiết nắng khác hẳn so với mưa hôm qua.
ngược lại
mặt khác
sự tương phản
08/11/2025
/lɛt/
quá trình nướng, chế biến thực phẩm bằng cách nướng trong lò hoặc trên lửa
người cùng tôn giáo
chính thống
Phương tiện điều khiển từ xa
Tuyên bố tuân thủ
bức tranh địa chính trị
Đi vệ sinh
cà phê pha