We need to improve monitoring of air quality.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện việc giám sát chất lượng không khí.
The company is investing in new technology to improve monitoring.
Dịch: Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện việc giám sát.
tăng cường giám sát
tối ưu hóa giám sát
cải thiện
sự cải thiện
sự giám sát
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
từ đồng âm khác nghĩa
hệ thống trường học
bựa tiệc âm nhạc
củng cố niềm tin
ảnh hưởng lâu dài
tương tác kém
khủng hoảng sự nghiệp
kể, nói, bảo