We need to improve monitoring of air quality.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện việc giám sát chất lượng không khí.
The company is investing in new technology to improve monitoring.
Dịch: Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện việc giám sát.
tăng cường giám sát
tối ưu hóa giám sát
cải thiện
sự cải thiện
sự giám sát
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
mang theo, xách theo
Khoa tiêu hóa
tờ, phiến, mảnh (giấy, kim loại, vải,...)
Hòa trộn hình ảnh
người phục vụ
trung tâm
quầy bán vé
một loại chim thuộc họ Oriel, thường có màu sắc rực rỡ và tiếng hót hay.