The imprinting machine is used for printing labels.
Dịch: Máy in dấu được sử dụng để in nhãn.
He repaired the old imprinting machine.
Dịch: Anh ấy đã sửa chữa máy in dấu cũ.
Xác sống, một sinh vật trong truyền thuyết thường được miêu tả là một người đã chết nhưng vẫn đi lại