The imprinting machine is used for printing labels.
Dịch: Máy in dấu được sử dụng để in nhãn.
He repaired the old imprinting machine.
Dịch: Anh ấy đã sửa chữa máy in dấu cũ.
Căng thẳng do tác động của công nghệ số hoặc các thiết bị điện tử trong cuộc sống hàng ngày