The imposing building stood tall against the skyline.
Dịch: Tòa nhà ấn tượng đứng cao giữa bầu trời.
He had an imposing presence that commanded attention.
Dịch: Anh ta có một sự hiện diện ấn tượng khiến mọi người chú ý.
huy hoàng
vĩ đại
sự áp đặt
áp đặt
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
dám chịu trách nhiệm
thời gian quan trọng
Thờ cúng tổ tiên
đại số tuyến tính
thành viên nhóm
thi thể trôi dạt
chỉnh đốn thí sinh
guồng quay của các mối quan hệ