The store offered discounts on imperfect goods.
Dịch: Cửa hàng đã cung cấp giảm giá cho hàng hóa không hoàn hảo.
Consumers should be cautious when purchasing imperfect goods.
Dịch: Người tiêu dùng nên cẩn thận khi mua hàng hóa không hoàn hảo.
hàng hóa bị lỗi
sản phẩm kém chất lượng
sự không hoàn hảo
không hoàn hảo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Niềm vui mong manh
nụ cười rạng rỡ
vốn khởi đầu
Giá trị đạo đức
Mượn toả sáng
thiếu dinh dưỡng
mũ bảo hiểm
âm mưu chính trị