The drug has an immediate effect on the pain.
Dịch: Thuốc có hiệu quả tức thì đối với cơn đau.
The policy change had an immediate effect on sales.
Dịch: Sự thay đổi chính sách đã có hiệu quả tức thì đối với doanh số.
tác dụng ngay lập tức
tác dụng nhanh chóng
tức thì
ngay lập tức
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
cổ phiếu ưu đãi
bẫy việt vị
Lối sống riêng biệt
sổ điện thoại
Thủ khoa quốc gia
thông tin hàng hải
gương hội tụ
lên tàu, bắt đầu một hành trình