Her imaginativeness in art is truly inspiring.
Dịch: Sự sáng tạo của cô ấy trong nghệ thuật thật sự truyền cảm hứng.
Children often display great imaginativeness when playing.
Dịch: Trẻ em thường thể hiện sự sáng tạo lớn khi chơi.
sự sáng tạo
tính phát minh
trí tưởng tượng
sáng tạo
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự phát triển quan trọng
Phí dịch vụ
đội ngũ lãnh đạo
Loạt phim thành công
sự không tuân thủ
mong manh, dễ vỡ
nhân viên theo mùa
phẫu thuật thức tỉnh