The illustrative image helped clarify the concept.
Dịch: Hình ảnh minh họa đã giúp làm rõ khái niệm.
She included an illustrative image in her presentation.
Dịch: Cô ấy đã bao gồm một hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình của mình.
The book contains many illustrative images to support the text.
Dịch: Cuốn sách có nhiều hình ảnh minh họa để hỗ trợ văn bản.
lập kế hoạch phát triển chuyên môn
Sự tự hành hạ bản thân, thường để đạt được một mục đích tâm linh hoặc tôn giáo.