The illustrative examples helped clarify the concept.
Dịch: Các ví dụ minh họa đã giúp làm rõ khái niệm.
She provided an illustrative diagram to explain her point.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một sơ đồ minh họa để giải thích quan điểm của mình.
giải thích
chứng minh
hình minh họa
minh họa
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
gia súc gia cầm
sở hữu một chiếc xe hơi
thích tham gia
iPhone màn hình gập
sự phân loại
Xem phim truyền hình
hiển thị truyền thống
cư dân mạng lo lắng