The illustrative examples helped clarify the concept.
Dịch: Các ví dụ minh họa đã giúp làm rõ khái niệm.
She provided an illustrative diagram to explain her point.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một sơ đồ minh họa để giải thích quan điểm của mình.
giải thích
chứng minh
hình minh họa
minh họa
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sự tắc nghẽn phổi
trường đào tạo cảnh sát
chuỗi tràng hạt
đăng ảnh tự chụp
nhóm nhiệm vụ
sự tương tự
Mất mùa
chăn, mền