The illustrative examples helped clarify the concept.
Dịch: Các ví dụ minh họa đã giúp làm rõ khái niệm.
She provided an illustrative diagram to explain her point.
Dịch: Cô ấy đã cung cấp một sơ đồ minh họa để giải thích quan điểm của mình.
sự đóng cửa hoặc tạm dừng hoạt động của các cơ sở giáo dục do một lý do nào đó