She trained hard for the ice skating competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi trượt băng.
The ice skating competition will be held next month.
Dịch: Cuộc thi trượt băng sẽ được tổ chức vào tháng tới.
cuộc thi trượt băng nghệ thuật
cuộc thi trượt băng tốc độ
trượt băng
trượt
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Kinh nghiệm thực tế
chi phí sinh hoạt
dễ cáu gắt
vay tiền người thân
tỷ lệ thị phần
có thể chuyển đổi, có thể thay đổi
đi đến đền thờ
cải thiện hướng dẫn