She trained hard for the ice skating competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi trượt băng.
The ice skating competition will be held next month.
Dịch: Cuộc thi trượt băng sẽ được tổ chức vào tháng tới.
cuộc thi trượt băng nghệ thuật
cuộc thi trượt băng tốc độ
trượt băng
trượt
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
điểm kiểm soát
khả năng học tập của học sinh
trước đây, trước đó
đi đến tu viện
ngân sách có hạn
bếp nướng than
xe đua điều khiển từ xa
ngành công nghiệp tăng trưởng cao