She trained hard for the ice skating competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi trượt băng.
The ice skating competition will be held next month.
Dịch: Cuộc thi trượt băng sẽ được tổ chức vào tháng tới.
cuộc thi trượt băng nghệ thuật
cuộc thi trượt băng tốc độ
trượt băng
trượt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
vườn
liên tưởng quá sống động
lá thư từ chối
người lập di chúc
môi trường sống dưới biển
Bật đèn
Khẩu hiệu, châm ngôn
vận chuyển bên ngoài