She trained hard for the ice skating competition.
Dịch: Cô ấy đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi trượt băng.
The ice skating competition will be held next month.
Dịch: Cuộc thi trượt băng sẽ được tổ chức vào tháng tới.
cuộc thi trượt băng nghệ thuật
cuộc thi trượt băng tốc độ
trượt băng
trượt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thu hoạch mùa màng
hóa đơn
Rách võng mạc
kẹp tóc dạng vuốt móng
Sự tăng trưởng lợi nhuận bất ngờ
Kỹ năng thuyết phục khách hàng
giày ba lê
đá mài