The hockey game was held at the local ice arena.
Dịch: Trận đấu khúc côn cầu diễn ra tại sân trượt băng địa phương.
She practices figure skating at the ice arena every weekend.
Dịch: Cô ấy tập trượt băng nghệ thuật tại sân trượt băng vào cuối tuần.
sân trượt băng
khu trượt băng
trượt băng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Kỹ năng phân tích
Vitamin E
ngòi nổ của vụ nổ
địa chỉ giao dịch
khu vực chào đón
mưa rải rác
hóa đơn vận chuyển
DJ (disc jockey), người chơi đĩa nhạc hoặc phối âm trong các buổi biểu diễn âm nhạc