Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "huyền bí"

noun
mysterious beauty
/mɪˈstɪəriəs ˈbjuːti/

vẻ đẹp huyền bí

noun
Mysterious World
/mɪˈstɪəriəs wɜːrld/

Thế Giới Huyền Bí

noun
mystical story
/ˈmɪstɪkəl ˈstɔːri/

câu chuyện huyền bí

adjective
uncanny
/ʌnˈkæni/

kỳ lạ, huyền bí

noun
cryptid
/ˈkrɪptɪd/

Sinh vật huyền bí (một loài động vật mà sự tồn tại của nó chưa được khoa học công nhận)

noun
gothic literature
/ˈgɒθɪk lɪtərətʃər/

Văn học Gothic, thể loại văn học mang phong cách u tối, huyền bí và thường liên quan đến các yếu tố siêu nhiên hoặc kinh dị trong văn học Anh-Mỹ cổ điển.

noun
mythical marine animal
/ˈmɪθɪkəl mɑːrin ˈænɪməl/

Động vật biển huyền bí

noun
mystical speech
/ˈmɪstɪkəl spiːch/

lời nói huyền bí

noun
mystique
/mɪˈstiːk/

huyền bí, bí ẩn

verb/noun
spell
/spɛl/

huyền bí, bùa chú, đánh vần

adjective
mystical
/ˈmɪstɪkəl/

huyền bí

noun
mystical protection
/ˈmɪstɪkəl prəˈtɛkʃən/

bảo vệ huyền bí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY