Sinh vật huyền bí (một loài động vật mà sự tồn tại của nó chưa được khoa học công nhận)
noun
gothic literature
/ˈgɒθɪk lɪtərətʃər/
Văn học Gothic, thể loại văn học mang phong cách u tối, huyền bí và thường liên quan đến các yếu tố siêu nhiên hoặc kinh dị trong văn học Anh-Mỹ cổ điển.
noun
mythical marine animal
/ˈmɪθɪkəl mɑːrin ˈænɪməl/
Động vật biển huyền bí
noun
mystical speech
/ˈmɪstɪkəl spiːch/
lời nói huyền bí
noun
mystique
/mɪˈstiːk/
huyền bí, bí ẩn
verb/noun
spell
/spɛl/
huyền bí, bùa chú, đánh vần
adjective
mystical
/ˈmɪstɪkəl/
huyền bí
noun
mystical protection
/ˈmɪstɪkəl prəˈtɛkʃən/
bảo vệ huyền bí
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/
Mã số sinh viên
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
Word of the day
20/11/2025
Rap Viet champion
quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt