Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "human resource"

noun
IT human resources
/ˌaɪ ˈtiː ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/

Nhân sự công nghệ thông tin

noun
human resources audit
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈɔːdɪt/

Kiểm toán nguồn nhân lực

noun
human resources recruitment
/hjuːmən rɪˈsɔːrsɪz rɪˈkruːtmənt/

tuyển dụng nhân sự

noun
human resource training support
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈtreɪnɪŋ səˈpɔːrt/

hỗ trợ đào tạo nhân lực

noun phrase
high-quality human resources
/haɪ ˈkwɒləti ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz/

Nguồn nhân lực chất lượng cao

noun
human resources coordinator
/ˈhjuː.mən rɪˈzɔːr.sɪz kɔːr.dɪˈneɪ.tər/

Điều phối viên nguồn nhân lực

noun
human resources management
/ˈhjuː.mən rɪˈzɔːrsɪz ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý nguồn nhân lực

noun
human resources specialist
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈspɛʃəlɪst/

chuyên gia nguồn nhân lực

noun
human resources assistant
/ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz əˈsɪstənt/

trợ lý nhân sự

noun
human resources
/ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz/

Tài nguyên con người

noun
human resources
/ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz/

Tài nguyên nhân lực

noun
human resource management
/ˈhjuːmən rɪˈzɔːrs ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý nguồn nhân lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY