The company is conducting human resources recruitment.
Dịch: Công ty đang tiến hành tuyển dụng nhân sự.
We need to improve our human resources recruitment process.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện quy trình tuyển dụng nhân sự.
tuyển dụng nhân viên
tuyển dụng nhân sự
tuyển dụng
sự tuyển dụng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
truyện cá nhân
công dân mẫu mực
Hỗ trợ chi phí
vani
Hợp tác sâu rộng
sự phát triển
chất thể thao
Chi tiết điều trị