The company is conducting human resources recruitment.
Dịch: Công ty đang tiến hành tuyển dụng nhân sự.
We need to improve our human resources recruitment process.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện quy trình tuyển dụng nhân sự.
tuyển dụng nhân viên
tuyển dụng nhân sự
tuyển dụng
sự tuyển dụng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Luật sư
bảo hành chính thức
sức kéo
thế kỷ 20
hình ba cạnh
Sự hoàn thành, sự kết thúc
kẻ lừa đảo
tài nguyên học tập