The company is conducting human resources recruitment.
Dịch: Công ty đang tiến hành tuyển dụng nhân sự.
We need to improve our human resources recruitment process.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện quy trình tuyển dụng nhân sự.
tuyển dụng nhân viên
tuyển dụng nhân sự
tuyển dụng
sự tuyển dụng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Một loại rượu aperitif có vị anise, phổ biến ở Pháp.
Sự phức tạp, biến chứng
dải, băng
cưới
cửa hàng đồ cũ
nhà liền kề
ba lô du lịch
búp bê