The company is conducting human resources recruitment.
Dịch: Công ty đang tiến hành tuyển dụng nhân sự.
We need to improve our human resources recruitment process.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện quy trình tuyển dụng nhân sự.
tuyển dụng nhân viên
tuyển dụng nhân sự
tuyển dụng
sự tuyển dụng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thuộc về ẩm thực
chặt, chật, kín
sự tịch biên, sự cách ly
thực phẩm bổ sung canxi
vòi phun sương
lò
giỏ giặt
Liệu pháp từ sữa