They were living in a hovel.
Dịch: Họ đang sống trong một túp lều tồi tàn.
The room was a hovel.
Dịch: Căn phòng là một ổ chuột.
lều, nhà tạm
nhà ổ chuột
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
hệ thống cống thoát nước
sao Việt
Doanh nghiệp được ủy quyền
quy chuẩn về hệ thống điện hoặc mã điện
mililit
biểu cảm đó
ngày hôm qua nữa
Nguồn cung ổn định