The energy release from the explosion was immense.
Dịch: Sự giải phóng năng lượng từ vụ nổ là vô cùng lớn.
The energy release during nuclear fission is substantial.
Dịch: Sự giải phóng năng lượng trong quá trình phân hạch hạt nhân là đáng kể.
giải thoát năng lượng
phát xạ năng lượng
giải phóng năng lượng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Đi bộ du lịch
sự quên, trí nhớ kém
Máy tính giới thiệu
Hàng tiêu dùng
Nhà sàn
đường sắt
trồng tại nhà, nội địa
khắc, chạm khắc, khắc sâu