He works hourly at the local cafe.
Dịch: Anh ấy làm việc theo giờ tại quán cà phê địa phương.
The bus arrives hourly.
Dịch: Xe buýt đến mỗi giờ.
mỗi giờ
giờ
mức lương theo giờ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
người chăm sóc toàn thời gian
người thi hành di chúc
sự công khai, sự quảng cáo
Y học cá thể hóa
danh sách
tình trạng không thể giao tiếp được với ai
sự nâng ly, sự cụng ly
Cảm ơn thầy/cô