chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
illumination
/ɪˌluː.məˈneɪ.ʃən/
ánh sáng, sự chiếu sáng
noun
celebrity event
/səˈlebrəti ɪˈvent/
sự kiện có người nổi tiếng
noun
genetic diversity
/dʒəˈnetɪk daɪˈvɜːrsɪti/
sự đa dạng di truyền
verb
Consider treatment
/kənˈsɪdər ˈtriːtmənt/
xem xét điều trị
adjective
icteric
/ɪkˈtɛrɪk/
vàng da (thuộc về hoặc liên quan đến bệnh vàng da)